Có 1 kết quả:

跋扈 bá hù ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ

1/1

bá hù ㄅㄚˊ ㄏㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) domineering
(2) bossy